Có 2 kết quả:

定时信管 dìng shí xìn guǎn ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ ㄒㄧㄣˋ ㄍㄨㄢˇ定時信管 dìng shí xìn guǎn ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ ㄒㄧㄣˋ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

timed detonator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

timed detonator

Bình luận 0