Có 2 kết quả:
定时信管 dìng shí xìn guǎn ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ ㄒㄧㄣˋ ㄍㄨㄢˇ • 定時信管 dìng shí xìn guǎn ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ ㄒㄧㄣˋ ㄍㄨㄢˇ
dìng shí xìn guǎn ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ ㄒㄧㄣˋ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
timed detonator
Bình luận 0
dìng shí xìn guǎn ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ ㄒㄧㄣˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
timed detonator
Bình luận 0